Trang chủ1769 • HKG
add
Scholar Education Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 7,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,61 Tr | 41,94% |
Chi phí hoạt động | 45,79 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | 46,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | 15,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,52 Tr | 6,10% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 28,48% |
Tổng nợ | 692,58 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | 46,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,29 Tr | -17,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | 82,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,10 Tr | -15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,26 Tr | 39,70% |
Dòng tiền tự do | 36,28 Tr | 58,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.973