Trang chủ1769 • HKG
add
Scholar Education Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 7,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T HKD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,56 Tr | 58,80% |
Chi phí hoạt động | 35,99 Tr | 20,56% |
Thu nhập ròng | 41,33 Tr | 92,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,71 | 21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,72 Tr | 124,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,22 Tr | 51,99% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 58,46% |
Tổng nợ | 632,42 Tr | 98,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,33 Tr | 92,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,85 Tr | 651,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -915,00 N | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | 16,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 Tr | 115,85% |
Dòng tiền tự do | 29,71 Tr | 39,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.603