Trang chủ176A • TYO
add
Rezil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Phạm vi một năm
1.006,00 ¥ - 2.483,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,65 T JPY
Số lượng trung bình
48,43 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 15,19% |
Thu nhập ròng | 236,92 Tr | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,13 Tr | -48,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | — |
Tổng tài sản | 19,05 T | — |
Tổng nợ | 10,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,92 Tr | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
223