Trang chủ176A • TYO
add
Rezil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.014,00 ¥ - 2.188,00 ¥
Phạm vi một năm
1.006,00 ¥ - 2.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,07 T JPY
Số lượng trung bình
113,08 N
Tỷ số P/E
20,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | — |
Thu nhập ròng | 1,04 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | — |
Tổng tài sản | 17,44 T | — |
Tổng nợ | 8,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
223