Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.067,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ₩ - 1.100,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T KRW
Số lượng trung bình
729,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 173,58% |
Thu nhập ròng | -3,39 T | 75,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,57 | 72,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 T | -16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -89,09% |
Tổng tài sản | 51,32 T | -29,51% |
Tổng nợ | 29,78 T | -35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 T | 75,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,74 Tr | -158,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 770,97 Tr | 133,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -115,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,67 Tr | -108,70% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -137,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
63