Trang chủ1773 • HKG
add
Tianli International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,01 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 5,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T HKD
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,02 Tr | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 74,65 Tr | -10,30% |
Thu nhập ròng | 198,83 Tr | 37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | 20,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,03 Tr | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,38 Tr | -30,66% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 5,11% |
Tổng nợ | 6,60 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,83 Tr | 37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,42 Tr | 170,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,82 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,62 Tr | -9,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,17 Tr | 0,61% |
Dòng tiền tự do | 168,57 Tr | 63,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6.149