Trang chủ1773 • HKG
add
Tianli International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 5,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T HKD
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,73 Tr | 23,56% |
Chi phí hoạt động | 80,79 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 143,54 Tr | 75,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,65 Tr | 41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -15,21% |
Tổng tài sản | 10,19 T | 6,72% |
Tổng nợ | 7,72 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,54 Tr | 75,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5.668