Trang chủ1773 • TPE
add
Shiny Chemical Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
127,00 NT$ - 132,00 NT$
Phạm vi một năm
93,75 NT$ - 155,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,70 T TWD
Số lượng trung bình
302,82 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 387,60 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | 477,82 Tr | 3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,77 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,27 Tr | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,87 Tr | 31,14% |
Tổng tài sản | 15,95 T | 5,22% |
Tổng nợ | 5,95 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,82 Tr | 3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,71 Tr | 73,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,90 Tr | 32,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,34 Tr | -49,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,94 Tr | 1.049,64% |
Dòng tiền tự do | 405,97 Tr | 41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
288