Trang chủ1775 • TYO
add
Fuji Furukawa Engineering & Const Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ¥ - 7.750,00 ¥
Phạm vi một năm
4.400,00 ¥ - 8.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,49 T JPY
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | -22,28% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 7,14% |
Thu nhập ròng | 846,00 Tr | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 T | 1,35% |
Tổng tài sản | 67,27 T | -2,01% |
Tổng nợ | 24,81 T | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 846,00 Tr | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1923
Trang web
Nhân viên
1.544