Trang chủ1775 • TYO
add
Fuji Furukawa Engineering & Const Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ¥
Phạm vi một năm
4.140,00 ¥ - 7.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,97 T JPY
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,11 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 202,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 194,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 186,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,04 T | 44,08% |
Tổng tài sản | 73,30 T | 17,08% |
Tổng nợ | 31,69 T | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 202,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1923
Trang web
Nhân viên
1.544