Trang chủ177830 • KOSDAQ
add
Pavonine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,22 T KRW
Số lượng trung bình
66,74 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,77 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -4,44% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 1.078,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 1.013,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 57,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 T | 13,31% |
Tổng tài sản | 156,53 T | 5,98% |
Tổng nợ | 79,21 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 1.078,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -71,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,42 T | 85,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,57 Tr | 100,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,11 T | 110,79% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | -140,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
251