Trang chủ177830 • KOSDAQ
add
Pavonine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.965,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,14 T KRW
Số lượng trung bình
22,94 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,07 T | 22,06% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 44,36% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 2.738,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 2.234,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 197,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 T | 76,28% |
Tổng tài sản | 165,91 T | 26,46% |
Tổng nợ | 86,27 T | 51,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 2.738,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 T | -372,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | 869,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 135,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 62,97% |
Dòng tiền tự do | -5,73 T | -371,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
234