Trang chủ1778 • HKG
add
Colour Life Services Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
494,64 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,42 Tr | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 57,42 Tr | -30,80% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,72 Tr | 7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,12 Tr | 4,88% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 1,15% |
Tổng nợ | 1,44 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,62 Tr | 149,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,48 Tr | -89,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,39 Tr | 79,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,71 Tr | 24,55% |
Dòng tiền tự do | 32,01 Tr | 36,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10.191