Trang chủ177A • TYO
add
Kohjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ¥ - 1.722,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T JPY
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 349,00 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,67 | 50,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,00 Tr | 35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 82,44% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 37,59% |
Tổng nợ | 3,28 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
159