Trang chủ1780 • TYO
add
Yamaura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.206,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 T JPY
Số lượng trung bình
50,86 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 T | 20,96% |
Chi phí hoạt động | 766,34 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 970,18 Tr | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -25,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | -1,40% |
Tổng tài sản | 29,92 T | 12,53% |
Tổng nợ | 7,60 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,18 Tr | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
416