Trang chủ1782 • HKG
add
Vixtel Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,88 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T HKD
Số lượng trung bình
205,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,96 Tr | -25,57% |
Chi phí hoạt động | 25,62 Tr | -24,03% |
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | -40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,98 | -88,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,32 Tr | -36,94% |
Tổng tài sản | 208,81 Tr | -27,96% |
Tổng nợ | 44,26 Tr | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | -40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | 38,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,00 N | 77,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,50 N | 73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | 60,90% |
Dòng tiền tự do | -7,00 Tr | 22,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
297