Trang chủ178320 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Seojin System
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.490,00 ₩ - 36.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT KRW
Số lượng trung bình
280,12 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,39 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 27,37 T | 14,44% |
Thu nhập ròng | 8,00 T | -49,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,19 T | -53,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,63 T | 123,50% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 38,36% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 T | -49,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,79 T | -130,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,79 T | -11,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,60 T | 2.329,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,10 T | 781,16% |
Dòng tiền tự do | -149,32 T | -670,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
130