Trang chủ178320 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Seojin System
Giá đóng cửa hôm trước
22.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.100,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
16.490,00 ₩ - 35.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
315,61 N
Tỷ số P/E
36,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,27 T | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 27,26 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -96,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -96,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,83 T | -28,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,21 T | 99,63% |
Tổng tài sản | 2,15 NT | 35,47% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -96,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,46 Tr | -97,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 T | -1.010,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,45 T | 324,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 T | -12.346,44% |
Dòng tiền tự do | 8,23 T | 309,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
158