Trang chủ178320 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Seojin System
Giá đóng cửa hôm trước
27.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.250,00 ₩ - 27.450,00 ₩
Phạm vi một năm
16.330,00 ₩ - 36.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT KRW
Số lượng trung bình
637,90 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,83 T | 96,45% |
Chi phí hoạt động | 28,70 T | 16,04% |
Thu nhập ròng | 23,96 T | 234,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 168,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,27 T | 148,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | -43,06% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 14,80% |
Tổng nợ | 977,56 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,96 T | 234,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,95 T | -1.825,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,85 T | -226,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,45 T | 530,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,88 T | -1.021,10% |
Dòng tiền tự do | -136,33 T | -760,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
130