Trang chủ1783 • TPE
add
Maxigen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,00 NT$ - 43,20 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T TWD
Số lượng trung bình
67,41 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,18 Tr | 39,45% |
Chi phí hoạt động | 73,21 Tr | 17,30% |
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | 65,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,58 | 18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,13 Tr | 86,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,88 Tr | 45,48% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 13,87% |
Tổng nợ | 218,20 Tr | 59,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | 65,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,25 Tr | 37,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 Tr | -171,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 Tr | 46,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,82 Tr | 22,61% |
Dòng tiền tự do | 52,06 Tr | 44,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
96