Trang chủ1783 • TPE
add
Maxigen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,10 NT$ - 44,80 NT$
Phạm vi một năm
37,25 NT$ - 51,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
97,55 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,94 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 78,43 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 49,52 Tr | 19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,47 | 9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,00 Tr | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,26 Tr | 29,85% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -0,64% |
Tổng nợ | 198,36 Tr | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,52 Tr | 19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,47 Tr | 567,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 Tr | -2.560,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,97 Tr | 35,73% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 120,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
96