Trang chủ1783 • TYO
add
Fantasista Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 39,00 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T JPY
Số lượng trung bình
358,23 N
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,00 Tr | -33,75% |
Chi phí hoạt động | 357,00 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,25 | -17,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,50 Tr | 22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -27,86% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -12,19% |
Tổng nợ | 2,56 T | -33,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
21