Trang chủ1783 • TYO
add
Fantasista Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,00 ¥ - 60,00 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 62,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
5.374,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,00 Tr | -87,52% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | -258,00 Tr | -190,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,78 | -828,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,50 Tr | -123,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 28,00% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 12,74% |
Tổng nợ | 3,13 T | 52,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,00 Tr | -190,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
29