Trang chủ1785 • HKG
add
Chengdu Expressway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T HKD
Số lượng trung bình
113,10 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,50 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 59,01 Tr | 11,48% |
Thu nhập ròng | 151,92 Tr | 8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -14,38% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 0,38% |
Tổng nợ | 3,55 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,92 Tr | 8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,84 Tr | -57,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,88 Tr | 91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,14 Tr | 172,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,10 Tr | 112,37% |
Dòng tiền tự do | -106,51 Tr | 35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.375