Trang chủ1786 • TPE
add
SciVision Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
92,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 94,20 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T TWD
Số lượng trung bình
953,57 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,20 Tr | 25,56% |
Chi phí hoạt động | 129,28 Tr | 37,09% |
Thu nhập ròng | 65,57 Tr | 66,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | 32,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,90 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,92 Tr | 8,18% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 8,99% |
Tổng nợ | 457,42 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,57 Tr | 66,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,80 Tr | 23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,70 Tr | 116,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | -635,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,21 Tr | 188,56% |
Dòng tiền tự do | 58,28 Tr | -21,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
64