Trang chủ1786 • TYO
add
Oriental Shiraishi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
377,00 ¥ - 379,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,33 T JPY
Số lượng trung bình
358,60 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 988,00 Tr | -46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 T | 1,28% |
Tổng tài sản | 75,08 T | 5,46% |
Tổng nợ | 23,14 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,00 Tr | -46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
976