Trang chủ178780 • KOSDAQ
add
IlWoul GML Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 3.085,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,53 T KRW
Số lượng trung bình
61,33 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,59 T | 65,31% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 138,82% |
Thu nhập ròng | 5,70 T | 202,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | 162,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | 253,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,74 T | 20,36% |
Tổng tài sản | 46,17 T | 20,48% |
Tổng nợ | 12,73 T | -48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 T | 202,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | 133,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 T | 14,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,82 Tr | -29,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,84 Tr | 94,15% |
Dòng tiền tự do | -153,01 Tr | -103,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23