Trang chủ178780 • KOSDAQ
add
IlWoul GML Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Phạm vi một năm
2.610,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,55 T KRW
Số lượng trung bình
37,69 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 13,80% |
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 129,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 123,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 101,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,57 T | 15,80% |
Tổng tài sản | 43,62 T | 17,34% |
Tổng nợ | 10,20 T | -56,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 129,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 T | -87,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,84 Tr | 30,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 T | -106,73% |
Dòng tiền tự do | 617,52 Tr | 4,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23