Trang chủ1787 • HKG
add
Shandong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 $
Mức chênh lệch một ngày
13,34 $ - 13,74 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 19,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,14 T HKD
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,23 T | 52,77% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -13,02% |
Thu nhập ròng | 682,35 Tr | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 71,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 T | -1,29% |
Tổng tài sản | 157,86 T | 20,84% |
Tổng nợ | 102,77 T | 29,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,35 Tr | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 T | 10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 T | -55,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,14 Tr | -84,32% |
Dòng tiền tự do | -6,74 T | 17,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
19.314