Trang chủ1788 • HKG
add
Guotai Junan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T HKD
Số lượng trung bình
80,97 Tr
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,66 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 342,92 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 97,47 Tr | 63,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 40,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,62 T | 37,14% |
Tổng tài sản | 122,50 T | 19,16% |
Tổng nợ | 107,45 T | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,47 Tr | 63,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -633,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,69 Tr | -168,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 T | 97,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | 10,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
622