Trang chủ178920 • KRX
add
PI Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.350,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,90 T KRW
Số lượng trung bình
82,87 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,12 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 23,19% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 1.421,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 1.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 T | 39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,81 T | 46,80% |
Tổng tài sản | 527,53 T | 1,85% |
Tổng nợ | 189,62 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 1.421,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 T | -42,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,96 Tr | -101,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,46 T | -67,17% |
Dòng tiền tự do | 9,22 T | 219,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
326