Trang chủ178920 • KRX
add
PI Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.500,00 ₩ - 19.420,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
550,03 T KRW
Số lượng trung bình
143,72 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,10 T | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | 307,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 229,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,24 T | 72,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,36 T | 11,22% |
Tổng tài sản | 507,50 T | -1,15% |
Tổng nợ | 173,79 T | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | 307,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 T | -27,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 81,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,31 T | -1.105,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,46 T | -1.622,81% |
Dòng tiền tự do | 12,61 T | 375,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
313