Trang chủ1789 • HKG
add
AK Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,88 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 6,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T HKD
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,64 Tr | 54,83% |
Chi phí hoạt động | 130,71 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | 67,34 Tr | 171,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | 75,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,81 Tr | 94,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,91 Tr | 32,95% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 11,07% |
Tổng nợ | 697,21 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,34 Tr | 171,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,11 Tr | 1.709,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,01 Tr | -225,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,43 Tr | 12,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,85 Tr | -7,78% |
Dòng tiền tự do | 37,22 Tr | 589,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
952