Trang chủ1789 • TPE
add
ScinoPharm Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,50 NT$ - 17,85 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 29,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T TWD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
56,73
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,36 Tr | -22,29% |
Chi phí hoạt động | 187,77 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | 46,02 Tr | -67,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | -57,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,56 Tr | -39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -26,70% |
Tổng tài sản | 12,06 T | 0,71% |
Tổng nợ | 1,37 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,02 Tr | -67,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,69 Tr | -54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -1.277,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,05 Tr | 175,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -475,76% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -101,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.010