Trang chủ1789 • TPE
add
ScinoPharm Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,60 NT$ - 16,90 NT$
Phạm vi một năm
16,25 NT$ - 25,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T TWD
Số lượng trung bình
393,90 N
Tỷ số P/E
53,98
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,52 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 239,27 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | -54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,51 Tr | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -26,48% |
Tổng tài sản | 11,96 T | -0,28% |
Tổng nợ | 1,69 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | -54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,06 Tr | 35,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,38 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,23 Tr | 329,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,76 Tr | 38,18% |
Dòng tiền tự do | 283,66 Tr | 25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.010