Trang chủ179530 • KOSDAQ
add
ADBiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.351,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 T KRW
Số lượng trung bình
952,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | -368,23 Tr | 91,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 | 92,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,15 Tr | 116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 25,33 T | 10,62% |
Tổng nợ | 19,35 T | 29,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,23 Tr | 91,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,01 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -241,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 T | 371,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,98 Tr | -110,16% |
Dòng tiền tự do | -19,15 Tr | 94,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
59