Trang chủ1795 • TPE
add
Lotus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
281,00 NT$ - 285,50 NT$
Phạm vi một năm
210,50 NT$ - 347,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
74,78 T TWD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,90 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,98 | 25,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 79,67% |
Tổng tài sản | 37,23 T | 13,00% |
Tổng nợ | 17,02 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 40,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -168,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,77 Tr | 178,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,22 Tr | 186,06% |
Dòng tiền tự do | -329,04 Tr | 35,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.099