Trang chủ1795 • TYO
add
Masaru Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.730,00 ¥
Phạm vi một năm
3.275,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
860,00
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | -31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,00 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 20,58% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 17,82% |
Tổng nợ | 3,81 T | 33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
154