Trang chủ1795 • TYO
add
Masaru Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.920,00 ¥ - 3.945,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T JPY
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 53,36% |
Chi phí hoạt động | 335,00 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,00 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 23,56% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 14,23% |
Tổng nợ | 3,76 T | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,00 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
165