Trang chủ179900 • KOSDAQ
add
UTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.100,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Phạm vi một năm
19.250,00 ₩ - 42.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
383,56 T KRW
Số lượng trung bình
42,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | -6,84% |
Thu nhập ròng | 4,08 T | 44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,78 | 49,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 T | -45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,95 T | 204,71% |
Tổng tài sản | 174,96 T | 69,26% |
Tổng nợ | 79,30 T | 39,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 T | 44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 T | -22,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,65 T | -6.078,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,03 T | 4.920,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,30 T | 554,21% |
Dòng tiền tự do | 5,50 T | 196,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118