Trang chủ179900 • KOSDAQ
add
UTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.530,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
17.520,00 ₩ - 39.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,85 T KRW
Số lượng trung bình
71,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 48,99% |
Thu nhập ròng | -11,78 T | 50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,51 | 50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 T | -158,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,23 T | 170,73% |
Tổng tài sản | 160,64 T | 59,32% |
Tổng nợ | 83,53 T | 289,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,78 T | 50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,52 T | -538,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,88 T | 10.404,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,88 Tr | 28,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,43 T | 2.514,47% |
Dòng tiền tự do | -11,69 T | -363,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
127