Trang chủ1799 • HKG
add
Xinte Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,42 $ - 4,62 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T HKD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -28,07% |
Chi phí hoạt động | 630,54 Tr | 36,03% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -629,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,87 | -914,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,02 Tr | -104,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 81,68 T | -4,94% |
Tổng nợ | 46,39 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -629,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,71 Tr | -79,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | 3,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,64 Tr | 125,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -288,07% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -23,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
8.077