Trang chủ1799 • HKG
add
Xinte Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,32 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 T HKD
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 539,39 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | -443,51 Tr | -118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,55 | -127,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,46 Tr | -90,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 87,15 T | 3,35% |
Tổng nợ | 46,59 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,51 Tr | -118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,58 Tr | -91,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -73,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,10 Tr | -9,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | -156,73% |
Dòng tiền tự do | -902,13 Tr | -309,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
8.423