Trang chủ17G • FRA
add
Kiplin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,45 N | 14,13% |
Thu nhập ròng | -50,73 N | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,84 N | -21,73% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | -14,87% |
Tổng nợ | 21,52 N | 272,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,73 N | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,80 N | 33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,80 N | 29,50% |
Dòng tiền tự do | -37,61 N | 71,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web