Trang chủ1802 • TPE
add
Taiwan Glass Ind Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 17,60 NT$
Phạm vi một năm
14,30 NT$ - 21,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 T TWD
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
107,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | -169,52 Tr | -1.198,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -1.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 T | 9,67% |
Tổng tài sản | 92,75 T | 2,73% |
Tổng nợ | 40,21 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,52 Tr | -1.198,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,77 Tr | 29,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,97 Tr | 98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,40 Tr | 134,58% |
Dòng tiền tự do | -896,45 Tr | -193,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
15.946