Trang chủ1802 • TYO
add
Obayashi
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.069,50 ¥ - 2.119,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 2.147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT JPY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,89 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 36,90 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 29,25 T | 26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 T | 15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,52 T | -0,42% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | 7,59% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,25 T | 26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.986