Trang chủ180400 • KOSDAQ
add
Dx & Vx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.888,00 ₩ - 1.965,00 ₩
Phạm vi một năm
1.309,00 ₩ - 4.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,86 T KRW
Số lượng trung bình
332,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 T | -27,13% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 22,76% |
Thu nhập ròng | -7,42 T | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,53 | -42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 T | -56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | -0,31% |
Tổng tài sản | 71,44 T | -27,40% |
Tổng nợ | 63,48 T | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 T | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 T | -92,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,49 Tr | -116,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,44 T | 118,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,69 Tr | -95,39% |
Dòng tiền tự do | -4,96 T | 59,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
121