Trang chủ1805 • TPE
add
Better Life Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 24,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TWD
Số lượng trung bình
166,17 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,76 Tr | 41.617,74% |
Chi phí hoạt động | 58,20 Tr | 327,78% |
Thu nhập ròng | 221,30 Tr | 447,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,65 | 100,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,35 Tr | 1.889,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,58 Tr | 263,23% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 34,58% |
Tổng nợ | 887,52 Tr | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,30 Tr | 447,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,54 Tr | 811,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | 96,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,65 Tr | -311,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,43 Tr | 1.135,84% |
Dòng tiền tự do | 157,38 Tr | 1.709,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
74