Trang chủ180640 • KRX
add
Hanjin Kal
Giá đóng cửa hôm trước
79.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.600,00 ₩ - 81.300,00 ₩
Phạm vi một năm
51.200,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 NT KRW
Số lượng trung bình
81,58 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,22 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 15,58 T | -24,86% |
Thu nhập ròng | 135,58 T | 59,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 193,07 | 49,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,40 T | 6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,01 T | 52,91% |
Tổng tài sản | 4,01 NT | 4,30% |
Tổng nợ | 926,03 T | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,58 T | 59,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,06 T | -84,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,28 T | -1.083,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | 84,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,61 T | -291,62% |
Dòng tiền tự do | 26,82 T | -56,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
25