Trang chủ180640 • KRX
add
Hanjin Kal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.100,00 ₩ - 81.400,00 ₩
Phạm vi một năm
56.700,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 NT KRW
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,60 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 17,87 T | 524,10% |
Thu nhập ròng | 71,19 T | 181,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 T | 18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,65 T | 58,12% |
Tổng tài sản | 4,21 NT | 11,16% |
Tổng nợ | 894,00 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,19 T | 181,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 T | 441,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,79 T | 387,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 T | 77,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,04 T | 319,16% |
Dòng tiền tự do | -14,18 T | -182,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
25