Trang chủ1806 • TPE
add
Champion Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,65 NT$ - 12,15 NT$
Phạm vi một năm
8,87 NT$ - 14,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
36,62
Tỷ lệ cổ tức
8,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,09 Tr | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 157,53 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | 70,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 69,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,48 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 2,86% |
Tổng nợ | 2,73 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | 70,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,57 Tr | -35,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,61 Tr | 4,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,07 Tr | -113,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,72 Tr | -88,52% |
Dòng tiền tự do | -58,66 Tr | -175,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
2.029