Trang chủ1806 • TPE
add
Champion Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,70 NT$ - 12,10 NT$
Phạm vi một năm
8,60 NT$ - 14,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
202,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,36 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 205,72 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 121,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 120,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,52 Tr | -41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 38,56% |
Tổng tài sản | 8,36 T | 5,32% |
Tổng nợ | 2,85 T | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 121,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,59 Tr | 726,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,00 Tr | -213,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,04 Tr | 297,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,90 Tr | 180,90% |
Dòng tiền tự do | -397,50 Tr | -285,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
2.029