Trang chủ1806 • TPE
add
Champion Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,85 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
8,87 NT$ - 14,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T TWD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
35,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,38 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 122,11 Tr | -36,53% |
Thu nhập ròng | 35,39 Tr | 5.595,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 5.985,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,30 Tr | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 11,30% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 3,38% |
Tổng nợ | 2,75 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,39 Tr | 5.595,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,00 Tr | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,18 Tr | -43,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,29 Tr | -74,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,07 Tr | -65,77% |
Dòng tiền tự do | 93,15 Tr | 140,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
2.029