Trang chủ1806 • TPE
add
Champion Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,40 NT$ - 10,60 NT$
Phạm vi một năm
8,87 NT$ - 12,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T TWD
Số lượng trung bình
973,91 N
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
9,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,23 Tr | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 171,89 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | 114,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 95,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,74 Tr | 87,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -22,24% |
Tổng tài sản | 8,28 T | -0,91% |
Tổng nợ | 3,17 T | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | 114,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,32 Tr | -133,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,07 Tr | 42,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,73 Tr | -91,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,22 Tr | -221,46% |
Dòng tiền tự do | 172,66 Tr | 143,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
2.029