Trang chủ1808 • TPE
add
Run Long Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,90 NT$ - 32,45 NT$
Phạm vi một năm
28,45 NT$ - 61,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,65 T TWD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,79 Tr | -96,83% |
Chi phí hoạt động | 172,04 Tr | -51,04% |
Thu nhập ròng | -247,04 Tr | -118,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,54 | -680,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,79 Tr | -106,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | 67,86% |
Tổng tài sản | 51,51 T | 21,10% |
Tổng nợ | 36,97 T | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,04 Tr | -118,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 T | -158,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,50 Tr | 52,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 T | 156,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,59 Tr | -174,16% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -102,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
128