Trang chủ1809 • HKG
add
Prinx Chengshan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 $
Mức chênh lệch một ngày
7,32 $ - 7,51 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T HKD
Số lượng trung bình
967,60 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
8,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 262,65 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 250,21 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,43 Tr | -29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,57 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 11,02 T | 3,98% |
Tổng nợ | 4,48 T | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,21 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,20 Tr | 26,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,18 Tr | -32,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,03 Tr | 61,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,57 Tr | 143,31% |
Dòng tiền tự do | 154,87 Tr | -36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
6.818