Trang chủ1809 • TPE
add
China Glaze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 20,05 NT$
Phạm vi một năm
12,90 NT$ - 24,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T TWD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
74,64
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,67 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 112,42 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 44,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -167,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,84 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -4,80% |
Tổng nợ | 1,19 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,30 Tr | 1.507,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -135,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | -77,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,89 Tr | -337,50% |
Dòng tiền tự do | 65,08 Tr | 342,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
799