Trang chủ1809 • TPE
add
China Glaze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
12,90 NT$ - 29,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T TWD
Số lượng trung bình
672,13 N
Tỷ số P/E
49,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,08 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 128,94 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 223,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 219,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 Tr | 852,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,38 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -1,53% |
Tổng nợ | 1,16 T | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 223,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,01 Tr | 58,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | -6.804,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,12 Tr | 50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,20 Tr | 74,75% |
Dòng tiền tự do | 44,60 Tr | 97,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
799