Trang chủ1809 • TPE
add
China Glaze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 16,00 NT$
Phạm vi một năm
12,90 NT$ - 28,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T TWD
Số lượng trung bình
804,90 N
Tỷ số P/E
59,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,68 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 110,66 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,30 Tr | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,49 Tr | -17,89% |
Tổng tài sản | 4,56 T | -0,69% |
Tổng nợ | 1,13 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,86 Tr | -151,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 Tr | 39,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,45 Tr | 137,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | 62,91% |
Dòng tiền tự do | -67,79 Tr | -347,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
799