Trang chủ1810 • TADAWUL
add
Seera Holding Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,84 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,74 SAR - 25,15 SAR
Phạm vi một năm
20,68 SAR - 27,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T SAR
Số lượng trung bình
814,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 354,71 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | 37,07 Tr | -19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,97 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,07 Tr | -12,37% |
Tổng tài sản | 11,27 T | -1,90% |
Tổng nợ | 4,89 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,07 Tr | -19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,58 Tr | 65,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,01 Tr | -61,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,25 Tr | -1.125,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,95 Tr | -263,67% |
Dòng tiền tự do | 60,41 Tr | 133,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.700