Trang chủ1810 • TADAWUL
add
Seera Holding Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,94 SAR - 24,16 SAR
Phạm vi một năm
22,00 SAR - 35,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T SAR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,16 Tr | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 354,92 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | 27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,12 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,32 Tr | -31,58% |
Tổng tài sản | 11,38 T | 9,02% |
Tổng nợ | 4,33 T | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | 27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,99 Tr | 568,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,59 Tr | 60,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,09 Tr | -129,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,30 Tr | -105,48% |
Dòng tiền tự do | 265,58 Tr | 50,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.700