Trang chủ1810 • TADAWUL
add
Seera Holding Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,06 SAR - 24,22 SAR
Phạm vi một năm
20,82 SAR - 30,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T SAR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 406,95 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | -329,97 Tr | -524,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,82 | -529,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,91 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,67 Tr | 7,57% |
Tổng tài sản | 10,84 T | -4,98% |
Tổng nợ | 4,42 T | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,97 Tr | -524,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,86 Tr | 150,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,13 Tr | 130,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,56 Tr | -240,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 Tr | 101,70% |
Dòng tiền tự do | 219,24 Tr | 226,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.700