Trang chủ1810 • TPE
add
Hocheng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,90 NT$ - 18,30 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 22,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
175,08
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 305,77 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 210,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 218,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,21 Tr | -7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 10,44 T | 1,56% |
Tổng nợ | 3,62 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 210,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,05 Tr | -128,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,12 Tr | 370,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,34 Tr | 57,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,13 Tr | -159,36% |
Dòng tiền tự do | -193,94 Tr | -131,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
3.100