Trang chủ1810 • TPE
add
Hocheng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,05 NT$ - 16,45 NT$
Phạm vi một năm
13,90 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TWD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
102,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 308,95 Tr | 6,89% |
Thu nhập ròng | -28,57 Tr | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 Tr | -35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 16,76% |
Tổng tài sản | 10,45 T | -1,16% |
Tổng nợ | 3,60 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,57 Tr | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,50 Tr | 615,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,04 Tr | 7,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 Tr | -112,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,81 Tr | 50,81% |
Dòng tiền tự do | 590,39 Tr | 1.389,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
3.100