Trang chủ1810 • TPE
add
Hocheng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,65 NT$ - 20,25 NT$
Phạm vi một năm
13,90 NT$ - 22,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T TWD
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
125,25
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 316,76 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 28,96 Tr | 10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,78 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,08 Tr | -30,94% |
Tổng tài sản | 10,22 T | -2,09% |
Tổng nợ | 3,53 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,96 Tr | 10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,14 Tr | 62,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,31 Tr | -68,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,47 Tr | 86,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | 96,16% |
Dòng tiền tự do | -645,14 Tr | -232,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
3.100