Trang chủ1810 • TYO
add
Matsui Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
815,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
685,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,17 T JPY
Số lượng trung bình
23,65 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | -12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 T | -60,26% |
Tổng tài sản | 69,56 T | -2,36% |
Tổng nợ | 21,85 T | -17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | -12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
767