Trang chủ1810 • TYO
add
Matsui Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Phạm vi một năm
713,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,85 T JPY
Số lượng trung bình
37,35 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,56 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -8,79% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 227,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 233,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 1.198,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 T | 44,85% |
Tổng tài sản | 80,89 T | 4,28% |
Tổng nợ | 30,27 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 227,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
762