Trang chủ1812 • TYO
add
Tập đoàn Kajima
Giá đóng cửa hôm trước
3.681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.677,00 ¥ - 3.723,00 ¥
Phạm vi một năm
2.165,00 ¥ - 3.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT JPY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,43 T | 32,04% |
Chi phí hoạt động | 55,06 T | 26,59% |
Thu nhập ròng | 51,31 T | 33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,21 T | 58,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,68 T | -0,06% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 10,19% |
Tổng nợ | 2,18 NT | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,31 T | 33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
19.813