Trang chủ1812 • TYO
add
Tập đoàn Kajima
Giá đóng cửa hôm trước
2.698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.647,00 ¥ - 2.704,00 ¥
Phạm vi một năm
2.165,00 ¥ - 3.213,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT JPY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,44 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 41,91 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | 17,71 T | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 T | -37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,36 T | -7,06% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | 15,36% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,71 T | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
19.813