Trang chủ1813 • TYO
add
Fudo Tetra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.295,00 ¥ - 2.369,00 ¥
Phạm vi một năm
1.852,00 ¥ - 2.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 T JPY
Số lượng trung bình
60,48 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 T | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 24,67% |
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | 48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 28,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 128,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 64,15 T | 16,11% |
Tổng nợ | 29,47 T | 34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | 48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1947
Trang web
Nhân viên
986