Trang chủ1815 • TYO
add
Tekken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.372,00 ¥ - 2.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 T JPY
Số lượng trung bình
27,99 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 2,31% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -25,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,25 Tr | 141,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 T | -13,48% |
Tổng tài sản | 222,47 T | 10,73% |
Tổng nợ | 152,46 T | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
1.909