Trang chủ1815 • TYO
add
Tekken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.536,00 ¥ - 2.582,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,92 T JPY
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,17 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 81,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 76,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 269,38 T | 14,06% |
Tổng nợ | 199,66 T | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 81,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
1.909