Trang chủ1815 • TYO
add
Tekken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.836,00 ¥ - 2.883,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 T JPY
Số lượng trung bình
36,22 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,65 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 393,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5.250,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 T | -11,16% |
Tổng tài sản | 225,10 T | 6,55% |
Tổng nợ | 154,99 T | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
1.909