Trang chủ1817 • TPE
add
Sanitar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,00 NT$ - 41,50 NT$
Phạm vi một năm
34,75 NT$ - 43,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T TWD
Số lượng trung bình
201,28 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,58 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 155,08 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 80,87 Tr | 75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 58,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,08 Tr | 41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,95 Tr | 38,46% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 3,89% |
Tổng nợ | 769,20 Tr | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,87 Tr | 75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,91 Tr | -68,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,62 Tr | -38,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,41 Tr | 41,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,68 Tr | -82,52% |
Dòng tiền tự do | 130,73 Tr | -50,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.143