Trang chủ1817 • TPE
add
Sanitar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,55 NT$ - 45,90 NT$
Phạm vi một năm
36,85 NT$ - 52,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T TWD
Số lượng trung bình
133,45 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,42 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 165,65 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 94,75 Tr | -2,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | -10,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,67 Tr | -0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,90 Tr | 16,77% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 5,36% |
Tổng nợ | 560,44 Tr | -14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,75 Tr | -2,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,47 Tr | 9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,82 Tr | -306,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,24 Tr | -85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,51 Tr | -37,62% |
Dòng tiền tự do | 123,24 Tr | 10,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.143