Trang chủ1820 • TADAWUL
add
Abdulmhsn Al-Hkr Grp fr Trm&Dvpt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,78 SAR - 2,84 SAR
Phạm vi một năm
2,09 SAR - 3,37 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
891,45 Tr SAR
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,49 Tr | -7,25% |
Chi phí hoạt động | 37,22 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | 23,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | -23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,34 Tr | 71,85% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,86 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | 23,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,60 Tr | 105,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | 48,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,95 Tr | -116,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,68 Tr | 4.374,63% |
Dòng tiền tự do | 37,99 Tr | 538,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web