Trang chủ1820 • TADAWUL
add
Abdulmhsn Al-Hkr Grp fr Trm&Dvpt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,45 SAR - 2,53 SAR
Phạm vi một năm
2,09 SAR - 3,37 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
796,95 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,10 Tr | -24,50% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 34,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,73 Tr | 359,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,57 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,36 Tr | -61,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,16 Tr | -6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,02 Tr | -18.342,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web