Trang chủ1820 • TYO
add
Nishimatsu Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.118,00 ¥ - 5.228,00 ¥
Phạm vi một năm
3.978,00 ¥ - 5.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
217,32 T JPY
Số lượng trung bình
133,46 N
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,86 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | 11,26% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | 57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 80,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,36 T | -44,99% |
Tổng tài sản | 581,58 T | -3,68% |
Tổng nợ | 405,92 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | 57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
3.301