Trang chủ1822 • TYO
add
Daiho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 783,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,80 T JPY
Số lượng trung bình
104,62 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 T | -15,57% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 7,82% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 269,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 300,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 543,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 T | 23,59% |
Tổng tài sản | 149,84 T | -9,23% |
Tổng nợ | 76,78 T | -20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 269,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
1.690