Trang chủ1822 • TYO
add
Daiho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
787,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,33 T JPY
Số lượng trung bình
115,58 N
Tỷ số P/E
83,12
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,72 T | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 11,86% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 238,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 253,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 383,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,10 T | 16,56% |
Tổng tài sản | 149,49 T | -9,03% |
Tổng nợ | 79,70 T | -16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 238,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
1.690