Trang chủ182400 • KOSDAQ
add
NKMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,75 T KRW
Tỷ số P/E
29,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | -71,96% |
Thu nhập ròng | -25,14 T | -45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | -61,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | 90,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -79,58% |
Tổng tài sản | 159,80 T | -0,40% |
Tổng nợ | 54,37 T | -46,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,14 T | -45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | 84,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 674,09 Tr | -77,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,87 Tr | -102,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -331,40% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 68,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
99