Trang chủ182400 • KOSDAQ
add
NKMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,75 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -32,12% |
Chi phí hoạt động | -978,15 Tr | -103,47% |
Thu nhập ròng | 7,58 T | 112,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 340,12 | 118,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 111,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 727,47% |
Tổng tài sản | 23,22 T | -57,26% |
Tổng nợ | 46,42 T | -26,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 T | 112,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | -69,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 85,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | 68,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,78 Tr | 97,93% |
Dòng tiền tự do | 2,17 T | 104,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74