Trang chủ182400 • KOSDAQ
add
NKMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,75 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -75,01% |
Thu nhập ròng | -77,27 Tr | 97,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | 97,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,67 Tr | 106,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | 194,13% |
Tổng tài sản | 23,26 T | -87,11% |
Tổng nợ | 46,88 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,27 Tr | 97,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,66 Tr | 115,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,67 Tr | -97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,09 Tr | -221,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,22 Tr | -126,11% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -35,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
72