Trang chủ1826 • TYO
add
Sata Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.098,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ¥ - 1.104,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 T JPY
Số lượng trung bình
39,93 N
Tỷ số P/E
32,52
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | 31,78% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | 115,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 115,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,75 Tr | 73,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -24,27% |
Tổng tài sản | 24,84 T | -10,49% |
Tổng nợ | 9,52 T | -24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | 115,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
460